Giới thiệu CPU Intel Core i3 12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 58W)- Socket Intel LGA 1700)
CPU Intel Core i3-12100 là CPU thế hệ thứ 12 của Intel (Alder Lake) trên nền Socket LGA 1700 với kiến trúc hoàn toàn mới cho hiệu năng vượt trội so với người tiền nhiệm.
Thế hệ Intel Core i3 thứ 12 có nâng cấp gì?
- Hỗ trợ PCI-E Gen 5 mới nhất có băng thông gấp đôi Gen 4
- Nhân đồ họa tích hợp (trên các model không có ký tự F) UHD 770 mạnh hơn, có khả năng xuất hình đạt độ phân giải 8K.
- Sức mạnh trên mỗi nhân được tăng rất nhiều so với thế hệ 11
Nâng cao sức mạnh hiệu năng
CPU Intel Core i3 12100 được Intel trang bị 4 nhân 8 nguồn. Sở hữu sức mạnh siêu phân luồng, PC của bạn sẽ xử lý đa nhiệm một cách mạnh mẽ hơn, đơn giản hơn. Các tác vụ công việc, học tập và chơi game sẽ trở nên mượt mà nhờ quá trình ép xung nhịp hiệu quả lên tới 4.3Hz. Bộ nhớ đệm hỗ trợ lên tới 12MB sẽ giúp bạn thao tác nhanh chóng, dễ chịu, tránh tình trạng giật lag khi sử dụng.
Các tính năng mới
Bộ vi xử lý Intel Core i3 12100 hỗ trợ PCI-E thế hệ 5, mức băng thông được tăng lên gấp đôi so với thế hệ 4. CPU hỗ trợ nhân đồ họa tích mạnh mẽ hơn, cho phép xuất hình ảnh đạt độ phân giải lên tới 8K. Ngoài ra, ở thế hệ 12, sức mạnh của mỗi nhân được cải thiện đáng kể, tăng lên rất nhiều so với các sản phẩm thế hệ 11.
Thông tin kỹ thuật CPU
- Số lõi: 4
- # of Performance-cores: 4
- # of Efficient-cores: 0
- Số luồng: 8
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Performance-core Max Turbo Frequency: 4.30 GHz
- Performance-core Base Frequency: 3.30 GHz
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
- Total L2 Cache: 5 MB
- Processor Base Power: 60 W
- Maximum Turbo Power: 89 W
Thông số bộ nhớ
- Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s
- Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
- Băng thông bộ nhớ tối đa: 76.8 GB/s
Đồ họa Bộ xử lý
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 730
- Tần số cơ sở đồ họa: 300 MHz
- Tần số động tối đa đồ họa: 1.40 GHz
- Đầu ra đồ họa: eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
- Đơn Vị Thực Thi: 24
- Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI): 4096 x 2160 @ 60Hz
- Độ Phân Giải Tối Đa (DP): 7680 x 4320 @ 60Hz
- Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel): 5120 x 3200 @ 120Hz
- Hỗ Trợ DirectX*: 12
- Hỗ Trợ OpenGL*: 4.5
- Multi-Format Codec Engines: 1
- Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®: Có
- Công nghệ video HD rõ nét Intel®: Có
- Số màn hình được hỗ trợ: 4
- ID Thiết Bị: 0x4692
- OpenCL* Support: 2.1
Các tùy chọn mở rộng
- Direct Media Interface (DMI) Revision: 4.0
- Max # of DMI Lanes: 8
- Khả năng mở rộng: 1S Only
- Phiên bản PCI Express: 5.0 and 4.0
- Cấu hình PCI Express: Up to 1×16+4, 2×8+4
- Số cổng PCI Express tối đa: 20
Thông số gói
- Hỗ trợ socket: FCLGA1700
- Cấu hình CPU tối đa: 1
- Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2020C
- TJUNCTION: 100°C
- Kích thước gói: 45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
- Intel® Gaussian & Neural Accelerator: 3.0
- Intel® Thread Director: Không
- Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost): Có
- Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™: Có
- Công Nghệ Intel® Speed Shift: Có
- Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: Không
- Công nghệ Intel® Turbo Boost: 2.0
- Công nghệ siêu Phân luồng Intel®: Có
- Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có
- Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có
- Intel® VT-x với bảng trang mở rộng: Có
- Intel® 64: Có
- Bộ hướng dẫn: 64-bit
- Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
- Trạng thái chạy không: Có
- Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có
- Công nghệ theo dõi nhiệt: Có
- Intel® Volume Management Device (VMD): Có
Bảo mật & độ tin cậy
- Intel® AES New Instructions: Có
- Khóa bảo mật: Có
- Intel® OS Guard: Có
- Bit vô hiệu hoá thực thi: Có
- Intel® Boot Guard: Có
- Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE): Có
- Intel® Control-Flow Enforcement Technology: Có